Có 2 kết quả:

同質 đồng chất同质 đồng chất

1/2

đồng chất

phồn thể

Từ điển phổ thông

đồng chất, đồng đều

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cùng chung một vật thể mà ra, cùng được tạo bởi một chất.

đồng chất

giản thể

Từ điển phổ thông

đồng chất, đồng đều